EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tiffs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tiffs
tiff /tif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) sự bất hoà, sự xích mích
to have a tiff
→ xích mích
nội động từ
phật ý, không bằng lòng
danh từ
ngụm, hớp (nước, rượu...)
ngoại động từ
uống từng hớp, nhắp
nội động từ
(Anh Ân) ăn trưa
← Xem thêm từ tiffin
Xem thêm từ tig →
Từ vựng liên quan
if
t
ti
tiff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…