EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tiffin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tiffin
tiffin /'tifin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(Anh Ân) bữa ăn trưa
nội động từ
(Anh Ân) ăn trưa
← Xem thêm từ tiffany
Xem thêm từ tiffs →
Từ vựng liên quan
fin
if
in
t
ti
tiff
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…