EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cajolery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cajolery
cajolery /kə'dʤouləri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ
lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ
← Xem thêm từ cajoleries
Xem thêm từ cajoles →
Từ vựng liên quan
c
cajole
cajoler
er
jo
ole
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…