EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calamitous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calamitous
calamitous /kə'læmitəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
tai hại, gây thiệt hại; gây tai hoạ
← Xem thêm từ calamities
Xem thêm từ calamitously →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cal
calami
it
ITO
la
lam
mi
ou
to
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…