EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
call-signal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
call-signal
call-signal /'kɔlsain/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh)
← Xem thêm từ call-sign
Xem thêm từ call-up →
Từ vựng liên quan
all
c
cal
call
si
sig
sign
signal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…