EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caller
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caller
caller /'kælə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đến thăm, người gọi
tính từ
tươi (cá)
mát, mát mẻ (không khí)
← Xem thêm từ called
Xem thêm từ caller-up →
Từ vựng liên quan
all
c
cal
call
er
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…