ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ caller

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng caller


caller /'kælə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người đến thăm, người gọi

tính từ


  tươi (cá)
  mát, mát mẻ (không khí)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…