ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ calli

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng calli


callus /'kæləs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chỗ thành chai; chai (da)
  (y học) sẹo xương
  (thực vật học) thể chai, thể sần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…