EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
calycine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
calycine
calycine
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc đài
← Xem thêm từ calyciform
Xem thêm từ calycle →
Từ vựng liên quan
c
cal
ci
cine
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…