EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cambist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cambist
cambist /'kæmbist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người chuyên buôn bán hối phiếu
← Xem thêm từ cambiogenetic
Xem thêm từ cambists →
Từ vựng liên quan
AM
am
bi
BIS
bis
c
cam
is
mb
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…