ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cambric

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cambric


cambric /'keimbrik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải lanh mịn
  khăn mùi xoa

tính từ


  bằng vải lanh mịn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…