EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camcorder
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camcorder
camcorder
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) máy thu ghi hình
← Xem thêm từ Cambridge theory of Money
Xem thêm từ camcorders →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cam
co
cord
corder
er
mc
or
order
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…