EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cameo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cameo
cameo /'kæmiou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ trang sức đá chạm
← Xem thêm từ camembert
Xem thêm từ cameos →
Từ vựng liên quan
AM
am
c
cam
came
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…