EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
camembert
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
camembert
camembert /'kæməmbeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phó mát camembe
← Xem thêm từ camels
Xem thêm từ cameo →
Từ vựng liên quan
AM
am
be
c
cam
came
em
ember
er
mb
mbe
me
member
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…