ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cams

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cams


cam /kæm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (kỹ thuật) cam

@cam
  (Tech) bánh cam, bánh lệch tâm

@cam
  (cơ học) cam, đĩa lệch trục

Các câu ví dụ:

1. The four-year study used more than 15,000 baited and remotely operated cameras - so-called "chum cams" - to obtain the first comprehensive picture of where reef sharks are thriving and where they are virtually non-existent.


Xem tất cả câu ví dụ về cam /kæm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…