ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cancerous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cancerous


cancerous /'kænsərəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) ung thư

Các câu ví dụ:

1. Curcumin is an anti-oxidant and anti-inflammation pharmaceutical ingredient in turmeric that can suppress cancerous cells from growing.


Xem tất cả câu ví dụ về cancerous /'kænsərəs/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…