EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
candelas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
candelas
candela /kən'dəlɑ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cađela
← Xem thêm từ candelabrums
Xem thêm từ candescence →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
as
c
can
candela
del
el
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…