EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
canine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
canine
canine /'kænain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chó; (thuộc) họ chó
giống chó
danh từ
răng nanh ((cũng) canine tooth)
← Xem thêm từ cangue
Xem thêm từ canines →
Từ vựng liên quan
an
c
can
in
ni
nine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…