ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cannon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cannon


cannon /'kænən/

Phát âm


Ý nghĩa

* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều không đổi
  súng thần công, súng đại bác
  (quân sự) pháo
  hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon bit)
  sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)

nội động từ


  bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a)
  (+ against, into, with) đụng phải, va phải

Các câu ví dụ:

1. The clashes, in which demonstrators threw stones and police used tear gas and water cannon, underlined the depth of resentment at China's expansion felt by some local people, who feared they would be forced from their homes.

Nghĩa của câu:

Các cuộc đụng độ, trong đó người biểu tình ném đá và cảnh sát sử dụng hơi cay và vòi rồng, nhấn mạnh chiều sâu của sự phẫn nộ trước sự bành trướng của Trung Quốc đối với một số người dân địa phương, những người lo sợ họ sẽ bị cưỡng chế khỏi nhà của họ.


Xem tất cả câu ví dụ về cannon /'kænən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…