EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carabineer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carabineer
carabineer /,kerəbi'niə/ (carbineer) /,kɑ:bi'niə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) người sử dụng cacbin
← Xem thêm từ carabine
Xem thêm từ carabineers →
Từ vựng liên quan
ab
arab
bi
bin
bine
c
car
carabine
er
in
nee
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…