EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carbonate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carbonate
carbonate /'kɑ:bənit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) cacbonat
← Xem thêm từ carbonadoes
Xem thêm từ carbonated →
Từ vựng liên quan
at
ate
bo
c
car
carbon
on
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…