EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carbonator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carbonator
carbonator
Phát âm
Ý nghĩa
xem carbonate
← Xem thêm từ carbonation
Xem thêm từ carbonic →
Từ vựng liên quan
at
bo
c
car
carbon
nato
on
or
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…