ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carbonizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carbonizing


carbonize /'kɑ:bənaiz/ (carbonise) /'kɑ:bənaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đốt thành than
  (kỹ thuật) cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon
  phết than (lên giấy để làm giấy than)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…