EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carbuncular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carbuncular
carbuncular /kɑ:'bʌɳkjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
lắm nhọt, lắm cụm nhọt
đỏ rực, màu ngọc granat đỏ
← Xem thêm từ carbuncles
Xem thêm từ carburation →
Từ vựng liên quan
bun
c
car
la
lar
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…