ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cardioids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cardioids


cardioid

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đường hình tim, cacddiôit

  đường hính tim (đồ thị r=a (1 cos))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…