EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cardioid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cardioid
cardioid
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đường hình tim, cacddiôit
đường hính tim (đồ thị r=a (1 cos))
← Xem thêm từ cardiography
Xem thêm từ cardioids →
Từ vựng liên quan
c
car
card
id
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…