EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cardiography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cardiography
cardiography
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự ghi tâm đồ
← Xem thêm từ cardiographs
Xem thêm từ cardioid →
Từ vựng liên quan
c
car
card
cardiograph
graph
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…