EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carditis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carditis
carditis /kɑ:'daitis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) viêm tim
← Xem thêm từ cardiovascular
Xem thêm từ cardoon →
Từ vựng liên quan
c
car
card
is
it
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…