EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
careening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
careening
careen /kə'ri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
lật nghiêng (tàu thuỷ) (để lau chùi hoặc sửa chữa)
làm nghiêng về một bên
nội động từ
nghiêng về một bên (xe ô tô...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ...)
← Xem thêm từ careener
Xem thêm từ careens →
Từ vựng liên quan
are
c
car
care
careen
en
in
ni
re
ree
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…