EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carious
carious /'keəriəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị mục (xương); bị sâu (răng)
← Xem thêm từ cariosity
Xem thêm từ carking →
Từ vựng liên quan
c
car
iou
ou
ri
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…