ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carking

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carking


carking /'kɑ:kiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nặng nề, nặng trĩu, chứa chất
carking cares → những mối lo âu nặng trĩu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…