ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carper


carper /'kɑ:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…