ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carpentry

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carpentry


carpentry /'kɑ:pintri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề thợ mộc
  rui (kèo nhà)

Các câu ví dụ:

1. The most famous guilds took part in the ceremony: the Van Phuc silk guild from Ha Dong, the Bat Trang and Gia Lam pottery guilds and the La Xuyen carpentry guild from Nam Dinh Province.


Xem tất cả câu ví dụ về carpentry /'kɑ:pintri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…