EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pent
pent /pent/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị nhốt; bị giam chặt
bị nén xuống (tình cảm...)
← Xem thêm từ penswan
Xem thêm từ pent- →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
p
pe
pen
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…