EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pent-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pent-
pent-
Phát âm
Ý nghĩa
xem penta
← Xem thêm từ pent
Xem thêm từ pent-roof →
Từ vựng liên quan
en
ent
nt
p
pe
pen
pent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…