EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carrels
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carrels
carrel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phòng làm việc cá nhân (ở thư viện)
← Xem thêm từ carrel
Xem thêm từ carriage →
Từ vựng liên quan
c
car
carrel
el
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…