EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carriage-dog
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carriage-dog
carriage-dog
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
con chó chạy theo xe
← Xem thêm từ carriage control character
Xem thêm từ carriage-fellow →
Từ vựng liên quan
age
c
car
carriage
do
dog
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…