EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carriage control character
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carriage control character
carriage control character
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ký tự điều khiển con trượt (lên giấy)
← Xem thêm từ carriage control
Xem thêm từ carriage-dog →
Từ vựng liên quan
ac
act
age
c
car
carriage
ch
cha
char
character
co
con
cont
control
er
ha
nt
on
ra
rac
ri
ria
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…