EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carrom
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carrom
carom /'kærəm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đánh trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi a)
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh một cú trúng liên tiếp nhiều hòn bi (bi a)
← Xem thêm từ carrions
Xem thêm từ carroms →
Từ vựng liên quan
c
car
om
rom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…