ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carrot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carrot


carrot /'kærət/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây cà rốt; củ cà rốt
  (số nhiều) (từ lóng) tóc đỏ hoe; người tóc đỏ hoe

Các câu ví dụ:

1. Photo by Duong Nhu Y Banh mi chao (bread served in a pan) At a cost of VND30,000, a serving of banh mi chao on Ham Long Street features bread, sausage, chips, pate, cucumber, carrot and parsley.


Xem tất cả câu ví dụ về carrot /'kærət/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…