ex. Game, Music, Video, Photography

Photo by Duong Nhu Y Banh mi chao (bread served in a pan) At a cost of VND30,000, a serving of banh mi chao on Ham Long Street features bread, sausage, chips, pate, cucumber, carrot and parsley.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ ham. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Photo by Duong Nhu Y Banh mi chao (bread served in a pan) At a cost of VND30,000, a serving of banh mi chao on ham Long Street features bread, sausage, chips, pate, cucumber, carrot and parsley.

Nghĩa của câu:

ham


Ý nghĩa

@ham /hæm/
* danh từ
- (sử học) tỉnh, thành phố
- làng

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…