ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cumber

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cumber


cumber /'kʌmbə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm trở ngại
  vật để ngổn ngang choán chỗ

ngoại động từ


  làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở
  để ngổn ngang, chồng chất lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…