EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cumbered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cumbered
cumber /'kʌmbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm trở ngại
vật để ngổn ngang choán chỗ
ngoại động từ
làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở
để ngổn ngang, chồng chất lên
← Xem thêm từ cumber
Xem thêm từ cumberer →
Từ vựng liên quan
be
bere
c
cum
cumber
er
ere
mb
mbe
re
red
um
umber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…