ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hips

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hips


hip /hip/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (giải phẫu) hông
  (kiến trúc) mép bờ (mái nhà)
to have someone on the hip
  thắng thế ai
  đặt ai vào thế bất lợi
to smile somebody hip and thigh
  (xem) smite

danh từ


  (thực vật học) quả tầm xuân (quả của cây hoa tầm xuân)

danh từ


  chứng u buồn, chứng buồn u uất ((cũng) hyp)

ngoại động từ


  làm chán nản, làm phiền muộn
* thán từ
  hoan hô

tính từ


  (như) hep

Các câu ví dụ:

1. Initial investigation revealed that the man, identified as Edward Hartley, 53, working at a clinic on Su Van Hanh Street, District 10, had some loose skin around his hips.


Xem tất cả câu ví dụ về hip /hip/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…