Câu ví dụ:
Initial investigation revealed that the man, identified as Edward Hartley, 53, working at a clinic on Su Van Hanh Street, District 10, had some loose skin around his hips.
Nghĩa của câu:clinic
Ý nghĩa
@clinic /'klinik/
* danh từ
- bệnh viện thực hành
- (y học) sự lên lớp ở buồng bệnh, sự thực hành ở buồng bệnh