ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rev

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rev


rev /rev/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (viết tắt) của revolution, vòng quay
two thousand revs minute → hai nghìn vòng quay một phút

động từ


  quay, xoay
to rev up an engine began to rev → máy bắt đầu quay nhanh, máy bắt đầu rú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…