EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rev.
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rev.
rev. /'revərənd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(viết tắt) của Reverend
← Xem thêm từ rev
Xem thêm từ revaccinate →
Từ vựng liên quan
r
re
rev
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…