EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
hipster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
hipster
hipster /'hipstə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
người mê nhạc ja
(như) hippie
← Xem thêm từ hips
Xem thêm từ hipsterism →
Từ vựng liên quan
er
h
hi
hip
hips
ps
pst
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…