EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
caruncular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
caruncular
caruncular
Phát âm
Ý nghĩa
xem caruncle
← Xem thêm từ caruncles
Xem thêm từ carunculate →
Từ vựng liên quan
c
car
la
lar
ru
run
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…