EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
carver-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
carver-up
carver-up
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự phân chia, sự chia cắt
← Xem thêm từ carver
Xem thêm từ carvers →
Từ vựng liên quan
c
car
carve
carver
er
rv
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…