ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ carvers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng carvers


carver /'kɑ:və/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thợ chạm, thợ khắc
  người lạng thịt
  dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…